Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
con gái
[con gái]
|
girl
Girls' school
Girls outnumber boys by two to one
daughter
They have two daughters and three sons
She came and complained to me about your daughter
Maiden name
To remain single/unmarried; To remain a spinster